Quyển 22. Lịch sử thế giới
Từ Bách khoa toàn thư Việt Nam
Quyển 22. Lịch sử thế giới
Quyển này có 2.000 mục từ liên quan đến lĩnh vực Lịch sử thế giới
- Bài Do Thái
- Chính Sách Mới
- Dân Chủ Có Định Hướng Ở Indonesia (1957 - 1965)
- Chiến Tranh Trên Không Của Đức Ở Anh
- Cơn Sốt Vàng California
- Cừu Ăn Thịt Người
- Dân Chủ Tự Do Ở Indonesia (1950 - 1957)
- Đảo Vàng/ Đất Vàng
- Kỳ Tích Sông Hàn
- Lộ Trình Bảy Bước Của Myanmar
- Ngoại Giao Lựa Chọn
- Thần Kỳ Nhật Bản
- Thập Niên Mất Mát
- Thập Niên Nam Kinh (1927-1937)
- Tiệc Trà Boston
- Trật Tự Mới Ở Indonesia (1966-1998)
- Tự Do – Bình Đẳng – Bác Ái
- Vận Mệnh Hiển Nhiên
- Abdelkader (1808-1883)
- Accad
- Acheson Dean (1893-1971)
- Adam John (1735-1826)
- Adams Samuel (1722-1803)
- Aeneid
- Aguinaldo (1869-1964)
- Ahmed Ii (1643-1695)
- Ahmed Iii (1673-1736)
- Ai Cập Học
- Airlangga (911-1049)
- Akbar (khoảng 1542-1605)
- Akhenaten (? – 1335(TCN))
- Akihito
- Al Gaddafi Muammar (1942-2011)
- Al Sadat Muhammad Anwar (1918-1981)
- Alauddin Riayat Shah (? - 1488)
- Albright Madeleine
- Aleksandr Iii (1845-1894)
- Alexander Đại Đế (356-323 Tcn)
- Alexander Ii (1818-1881)
- Alexandria (kinh Đô)
- Alfred Đại Đế
- Ali Muhammad (1769-1849)
- Ali Zine El Abidine Ben
- Allah
- Allende Salvader (1908-1973)
- Al-rashid Harun (763-809)
- Âm Dương, Ngũ Hành
- Ấn Độ Cổ Trung Đại
- Ấn Độ Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Ấn Độ Hóa
- Anawrahta Minsaw (1014-1078)
- Andres Rodriguez (1923-1997)
- Ang Duong (1796-1860)
- Angkor Thom
- Angkor Wat
- Angola Tuyên Bố Độc Lập (1975)
- Anh Giáo
- Ảnh Hưởng Của Anh Ở Mỹ Latinh
- Ảnh Hưởng Của Đức Ở Mỹ Latinh
- Ảnh Hưởng Của Mỹ Ở Mỹ Latinh
- Ảnh Hưởng Của Văn Hóa Ấn Độ Đến Đông Nam Á
- Ảnh Hưởng Của Văn Hóa Trung Hoa Đến Đông Nam Á
- Anh Trao Trả Độc Lập Cho Bruney (1986)
- Anh Và Pháp Xâm Nhập Vào Xiêm
- Anh Xâm Lược Châu Phi
- Annan Kofi (1938-2018)
- Antoinette Marie (1755-1793)
- Apartheid (chủ Nghĩa, Chính Sách, Chế Độ)
- Apolinario Mabini (1864-1903)
- Aquinas Thomas (1225-1274)
- Arabi Pasha (1841-1911)
- Arafat Yasser (1929-2004)
- Archimedes (287 - 212 Tcn)
- Aristophanes (446-386 Tcn)
- Aristotle (384-332 Tcn)
- Arthashastra
- Ashoka (268- 232 Tcn)
- Ashrama
- Assyri
- Assyri Học
- Atahualpa
- Augusto Pinochet Ugarte (1915-2006)
- Aung San (1915-1947)
- Aurangzeb (1618-1707)
- Azad Maulana Abul Kalam (1888-1958)
- Babur (1483-1530)
- Bắc Nguyên (1368-1635)
- Bách Gia Chư Tử
- Bách Khoa Toàn Thư (1751-1772)
- Bạch Liên Giáo
- Bách Việt
- Bacon Roger (1220-1292)
- Bãi Công
- Bãi Công Của Công Nhân Mỏ Than Australia (1945, 1949)
- Bái Vật Giáo
- Bakr Abu (573-634)
- Bakunin Mikhail Alexandrovich (1814-1876)
- Balzac Honoré De (1799-1850)
- Bán Đảo Arap Và Đế Chế Anh
- Bản Khắc Gỗ Kinh Phật
- Ban Ki Moon
- Bàn Môn Điếm
- Bản Thảo Cương Mục
- Bandula Maha (1782-1825)
- Bảng Chữ Cái Hy Lạp
- Bảng Chữ Cái Latin
- Bạo Động Lúa Gạo Ở Nhật Bản (1918)
- Basileios Ii (958-1025)
- Bastille
- Bát Vạn Đại Tạng Kinh
- Bầy Người Nguyên Thủy
- Bayezid I (1360-1403)
- Bayinnaung (1516-1581)
- Bè Lũ Bốn Tên
- Bebel August (1840-1913)
- Beethoven Ludwig Van (1770-1827)
- Bella Ahmed Ben (1916 - 2012)
- Benso Camillo (1810-1861)
- Bernstein Eduard (1850-1932)
- Bhagavad Gita
- Bhavavarman I (? - 600)
- Bhutto Benariz (1953-2007)
- Bi Kí Chămpa
- Bi Kí Phù Nam
- Bỉ Xâm Lược Châu Phi
- Bia Đá Ramkhamhaeng
- Biến Đổi Kinh Tế - Xã Hội Đông Nam Á Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Biko Steve (1946-1977)
- Binh Biến Ở Triều Tiên (1882, 1884)
- Binh Pháp Tôn Tử
- Bình Thường Hóa Quan Hệ Mỹ - Cuba (2014)
- Bismarck Otto Von (1815-1898)
- Blair Tony
- Bộ Dân
- Bồ Đào Nha Đánh Chiếm Hồi Quốc Malacca (1511)
- Bồ Đào Nha Xâm Lược Châu Phi
- Bộ Lạc
- Bộ Luật Hammurabi
- Bộ Luật Justinian
- Bộ Pháp Điển Napoleon
- Boedi Utomo
- Bolivar Simon (1783-1830)
- Bolshevik
- Bốn Hiện Đại Hóa (1976-1978)
- Bốn Vị Caliphs Đầu Tiên
- Bonifacio Andres (1863-1897)
- Brandt Willy (1913-1992)
- Brazil Xóa Bỏ Chế Độ Nô Lệ (1888)
- Brexit
- Breznhev Leonid (1906-1982)
- Briand Aristide (1862-1932)
- Brown John (1800-1859)
- Bruney Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Bức Màn Sắt
- Bức Tường Berlin
- Bülow Bernhard Von (1849-1929)
- Bước Ngoặt Của Cuộc Chiến Tranh
- Buôn Bán Nô Lệ Xuyên Đại Tây Dương
- Burma Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Bush George Herbert Walker
- Bush George Walker
- Byzantine Với Các Nước Xung Quanh
- Byzantine Với Thập Tự Chinh
- Các Chế Độ Độc Tài
- Các Chi Bộ Cộng Sản Đầu Tiên Ở Lào
- Các Cuộc Chiến Tranh Ayuthaya – Angkor (thế Kỉ Xv)
- Các Cuộc Chiến Tranh Champa – Đại Việt
- Các Cuộc Chinh Phạt Của Quân Mông Cổ Ở Nga
- Các Cuộc Gặp Cấp Cao Á – Âu (asem)
- Các Cuộc Khởi Nghĩa Năm 1926
- Các Cuộc Xâm Lược Của Đế Quốc Mông Cổ Xuống Đông Nam Á
- Các Giai Đoạn Phát Triển Của Xã Hội Nguyên Thủy
- Các Hiệp Ước Ở Châu Âu
- Các Hiệp Ước Phân Chia Vương Quốc Franks
- Các Loại Lịch Đại
- Các Nước Đế Quốc Xâu Xé Châu Phi Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Các Phái Sử Học Đương Đại
- Các Phát Minh Và Thành Tựu Kỹ Thuật Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Các Quốc Gia Thành Bang Hausa (thế Kỷ Vi-xviii)
- Các Quốc Gia Thành Bang Swahili
- Các Thành Tựu Tư Tưởng, Văn Hóa Châu Âu Thời Cận Đại
- Các Toàn Quyền Anh Ở Bruney
- Các Tộc Người Lào
- Các Trục Liên Minh
- Các Văn Bia Thời Ashoka
- Các Vấn Đề Của Các Nước Mỹ Latinh Sau Khi Giành Độc Lập (nửa Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx)
- Các Vương Quốc Germans
- Các Xu Hướng Của Sử Học Tư Sản Trong Thế Kỷ Xx
- Cách Mạng Algeria (1954-1962)
- Cách Mạng Ấn Độ (1905-1908)
- Cách Mạng Brazil 1889
- Cách Mạng Công Nghiệp (giữa Thế Kỷ Xviii - Giữa Thế Kỷ Xix)
- Cách Mạng Cuba
- Cách Mạng Dân Chủ Tư Sản
- Cách Mạng Dân Chủ Tư Sản Kiểu Mới
- Cách Mạng Ethiopia (1974)
- Cách Mạng Giải Phóng Dân Tộc Ở Các Thuộc Địa Của Tây Ban Nha (1810-1826)
- Cách Mạng Haiti (1791-1804)
- Cách Mạng Hoa Nhài Ở Tunisia (2010-2011)
- Cách Mạng Hoa Sen Ở Ai Cập (2011)
- Cách Mạng Hồi Giáo Iran (1979)
- Cách Mạng Iran 1906
- Cách Mạng Mexico (1910-1917)
- Cách Mạng Mông Cổ (1921)
- Cách Mạng Nga 1905
- Cách Mạng Nhật Bản (1868)
- Cách Mạng Nhung
- Cách Mạng Nông Nghiệp Đầu Tiên Ở Tây Âu
- Cách Mạng Philippin (1896–1898)
- Cách Mạng Quang Vinh 1688
- Cách Mạng Sắc Màu Ở Bắc Phi
- Cách Mạng Tân Hợi
- Cách Mạng Tháng Bảy Và Sự Thành Lập Nước Cộng Hòa Ai Cập (1952)
- Cách Mạng Tháng Giêng Ở Argentina (1919)
- Cách Mạng Trắng Của Ấn Độ
- Cách Mạng Tư Sản
- Cách Mạng Tư Sản Anh Thế Kỷ Xvii
- Cách Mạng Tư Sản Năm 1830
- Cách Mạng Tư Sản Nederland Thế Kỷ Xvi
- Cách Mạng Tư Sản Pháp Thế Kỷ Xviii
- Cách Mạng Tula (1945)
- Cách Mạng Văn Hóa Ở Trung Quốc (1966-1976)
- Cách Mạng Vô Sản
- Cách Mạng Xám Ở Ấn Độ
- Cách Mạng Xanh Của Ấn Độ
- Caesaropapism
- Cải Cách Benefice
- Cải Cách Của Kemal (1924-1928)
- Cải Cách Của Muhammad Ali Ở Ai Cập (đầu Thế Kỷ Xix)
- Cải Cách Của Rama V Ở Xiêm (1868-1910)
- Cải Cách Dân Chủ Ở Nhật Bản (1946-1953)
- Cải Cách Minh Trị
- Cải Cách Nông Nô Ở Nga
- Cải Cách Ở Afghanistan (1928)
- Cải Cách Ở Ấn Độ Từ Năm 1991
- Cải Cách Ở Indonesia Sau Năm 1998
- Cải Cách Ở Iran (1922-1927)
- Cải Cách Ở Trung Quốc Từ Năm 1978
- Cải Cách Taika (645)
- Cải Cách Tôn Giáo
- Cái Chết Đen
- Cải Tổ
- Calvin Coolidge (1872-1933)
- Calvin Jăng (1509-1564)
- Campuchia Dân Chủ (1975-1979)
- Căn Cứ Địa Diên An
- Căn Cứ Địa Sầm Nưa
- Càn Long (1711-1799)
- Canada Day
- Cánh Đồng Chum
- Cạnh Tranh Mỹ - Liên Xô Ở Mỹ Latinh
- Cao Biền (821-887)
- Cao Ly Chống Lại Người Khiết Đan Và Nữ Chân
- Cao Trào Cách Mạng Tư Sản Năm 1848
- Caprivi Leo Von (1831–1899)
- Carl Becker Và Chủ Nghĩa Tương Đối Lịch Sử
- Câu Lạc Bộ Cộng Sản
- Chandragupta (340-297 Tcn)
- Chandragupta Ii (380-415)
- Chấp Chính Quan
- Charlemagne Đại Đế (khoảng 747-814)
- Charles De Gaulle (1890-1970)
- Charles I (1600-1649)
- Châu Á Gió Mùa
- Châu Ấn Thuyền
- Chậu Anuvông (1767-1828)
- Châu Âu Trong Chiến Tranh Lạnh
- Châu Mỹ Tiền Colomb
- Châu Phi Bất Ổn Và Đói Nghèo (thập Niên 60 – 90 Của Thế Kỉ Xx)
- Châu Phi Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Châu Phi Từ Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
- Chavez Hugo (1954-2013)
- Chạy Đua Vũ Trang
- Chế Bồng Nga (1360-1390)
- Chế Độ Ba Đẳng Cấp
- Chế Độ Bảo Hộ Công
- Chế Độ Chính Trị, Kinh Tế - Xã Hội Châu Phi Khi Chủ Nghĩa Thực Dân Phương Tây Xâm Lược
- Chế Độ Chính Trị, Kinh Tế - Xã Hội Mỹ Latinh Khi Chủ Nghĩa Thực Dân Phương Tây Xâm Lược
- Chế Độ Daminda
- Chế Độ Dân Chủ Quân Sự
- Chế Độ Đẳng Cấp Jati
- Chế Độ Đẳng Cấp Varna
- Chế Độ Diệt Chủng
- Chế Độ Đốc Chính
- Chế Độ Đồn Điền Ở Mỹ Latinh
- Chế Độ Nô Lệ Ở Mỹ Latinh
- Chế Độ Phong Kiến Tây Âu
- Chế Độ Raiotvari
- Chế Độ Sankin Kotai
- Chế Độ Thủ Lĩnh
- Chế Độ Tô Lao Dịch Ở Mỹ Latinh
- Chế Mân (1258-1307)
- Chea Sim (1932-2015)
- Chey Chettha Ii (1573-1628)
- Chichen Itza
- Chiếm Hữu Nô Lệ La Mã (chế Độ)
- Chiến Binh Tarta
- Chiến Lược Công Nghiệp Hóa Ở Mỹ Latinh Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
- Chiến Lược Toàn Cầu Của Mỹ
- Chiến Tranh Afghanistan (các Cuộc)
- Chiến Tranh Ấn Độ - Pakistan (các Cuộc)
- Chiến Tranh Anh - Mysore (các Cuộc)
- Chiến Tranh Anh - Bôơ (1899-1902)
- Chiến Tranh Anh - Hà Lan (1652-1673)
- Chiến Tranh Anh - Maratha (các Cuộc)
- Chiến Tranh Anh - Miến Điện (các Cuộc)
- Chiến Tranh Anh - Pháp Ở Ấn Độ (1756-1763)
- Chiến Tranh Anh - Sikh (các Cuộc)
- Chiến Tranh Anh - Zulu (1879)
- Chiến Tranh Ayuthaya – Miến Điện
- Chiến Tranh Ayutthaya - Lan Na (1441-1474)
- Chiến Tranh Biên Giới Ethiopia - Eritoria (1998)
- Chiến Tranh Crimea (1853-1856)
- Chiến Tranh Đại Việt – Lan Xang (1478-1480)
- Chiến Tranh Đông Dương (các Cuộc)
- Chiến Tranh Đường Hào
- Chiến Tranh Gempei (1180-1185)
- Chiến Tranh Giành Độc Lập Của 13 Bang Thuộc Địa Anh Ở Bắc Mỹ
- Chiến Tranh Giành Quyền Kế Vị Tây Ban Nha (1701-1713)
- Chiến Tranh Hoa Hồng
- Chiến Tranh Hy Lạp – Ba Tư (499 – 449 Tcn)
- Chiến Tranh Iran - Iraq (1980-1988)
- Chiến Tranh Lạnh (1947-1991)
- Chiến Tranh Liban (1982)
- Chiến Tranh Mỹ - Anh (1812)
- Chiến Tranh Mỹ - Mexico (1846-1848)
- Chiến Tranh Mỹ - Philippin (1899-1902)
- Chiến Tranh Mỹ - Tây Ban Nha (1898-1899)
- Chiến Tranh Nga - Ba Tư (thế Kỷ Xviii - Xix)
- Chiến Tranh Nga-thổ Nhĩ Kỳ (1877-1878)
- Chiến Tranh Nhật - Nga (1904-1905)
- Chiến Tranh Nông Dân
- Chiến Tranh Nữ Vương Anne (1702-1713)
- Chiến Tranh Onin (1467-1477)
- Chiến Tranh Peloponesus (431 – 404 Tcn)
- Chiến Tranh Punic
- Chiến Tranh Quốc Vương William (1689-1697)
- Chiến Tranh Tàu Ngầm Đức - Anh
- Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai (1939-1945)
- Chiến Tranh Thế Giới Thứ Nhất (1914-1918)
- Chiến Tranh Thuốc Phiện Ở Trung Quốc
- Chiến Tranh Trăm Năm
- Chiến Tranh Triều Tiên (1950-1953)
- Chiến Tranh Trung - Nhật (1894-1895)
- Chiến Tranh Trung - Pháp (1884-1885)
- Chiến Tranh Trung Đông (các Cuộc)
- Chiến Tranh Vệ Quốc Của Nhân Dân Liên Xô
- Chiến Tranh Vùng Vịnh (1991)
- Chiến Tranh Xiêm – Đại Việt (1771-1772)
- Chiến Tranh Xiêm – Miến Điện (1766-1767)
- Chiến Tranh Yom Kippur (1973)
- Chính Biến Thermido 1794
- Chính Biến Thượng Hải (1927)
- Chính Phủ Liên Hiệp Ở Lào (các)
- Chính Phủ Quân Sự Myanmar
- Chính Phủ Vichy (1940-1945)
- Chính Quyền Phát Xít Ở Đức
- Chính Quyền Phát Xít Ở Italia
- Chính Quyền Quân Phiệt Nhật Bản
- Chính Sách Khối
- Chính Sách Ngoại Giao Cây Tre Của Thái Lan
- Chính Sách Cây Gậy Lớn Và Ngoại Giao Đôla Của Mĩ Những Năm Đầu Thế Kỷ Xx
- Chính Sách Đóng Cửa Của Triều Đình Mãn Thanh
- Chính Sách Mở Cửa
- Chính Sách Tỏa Quốc
- Chính Sách Ánh Dương
- Chính Sách Cai Trị Của Anh Ở Ấn Độ
- Chính Sách Cai Trị Của Anh Ở Malay
- Chính Sách Cai Trị Của Anh Ở Miến Điện
- Chính Sách Cai Trị Của Hà Lan Ở Indonesia
- Chính Sách Cai Trị Của Pháp Ở Đông Dương
- Chính Sách Cai Trị Của Tây Ban Nha Ở Philippin
- Chính Sách Cô Lập Huy Hoàng
- Chính Sách Của Anh Ở Burma (1918-1945)
- Chính Sách Đạo Đức (1900)
- Chính Sách Kinh Tế Của Mỹ Ở Philippin (1902-1914)
- Chính Sách Láng Giềng Thân Thiện
- Chính Sách Ngoại Giao Đô La
- Chính Sách Thống Trị Của Pháp Ở Syria
- Chính Sách Xoay Trục Của Mỹ
- Chính Thống Giáo
- Chính Trị Thời Nguyên
- Chirac Jacques
- Chống Cải Cách Tôn Giáo Ở Châu Âu
- Chrysoloras Manuel (1350-1415)
- Chrysostom John (347-407)
- Chu Ân Lai (1898-1976)
- Chữ Hình Nêm
- Chủ Nghĩa Bakunin
- Chủ Nghĩa Biệt Lập Mới Của Mỹ
- Chủ Nghĩa Biệt Lập Của Mỹ
- Chủ Nghĩa Công Đoàn Anh
- Chủ Nghĩa Cộng Sản
- Chủ Nghĩa Dân Tộc
- Chủ Nghĩa Dân Tộc Hẹp Hòi
- Chủ Nghĩa Dân Tộc Malay Trong Những Năm 1920-1930
- Chủ Nghĩa Dân Tộc Ở Syria
- Chủ Nghĩa Dân Túy
- Chủ Nghĩa Đế Quốc - Giai Đoạn Mới Nhất Của Chủ Nghĩa Tư Bản (1916)
- Chủ Nghĩa Đế Quốc - Một Nghiên Cứu (1902)
- Chủ Nghĩa Đế Quốc Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Chủ Nghĩa Lassalle
- Chủ Nghĩa Liên Mỹ
- Chủ Nghĩa Nữ Quyền
- Chủ Nghĩa Phát Xít Đức
- Chủ Nghĩa Phát Xít Italia
- Chủ Nghĩa Proudhon
- Chủ Nghĩa Sovanh
- Chủ Nghĩa Stalin
- Chủ Nghĩa Tam Dân
- Chủ Nghĩa Thế Giới/chủ Nghĩa Toàn Cầu
- Chủ Nghĩa Thực Dân Cũ
- Chủ Nghĩa Thực Dân Mới
- Chủ Nghĩa Toàn Châu Mỹ
- Chủ Nghĩa Toàn Phi
- Chủ Nghĩa Trọng Cầu
- Chủ Nghĩa Tư Bản
- Chủ Nghĩa Tự Do
- Chủ Nghĩa Tự Do Mới
- Chủ Nghĩa Xã Hội
- Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
- Chủ Nghĩa Xã Hội Không Tưởng
- Chủ Nghĩa Xã Hội Mang Đặc Sắc Trung Quốc
- Chủ Nghĩa Xét Lại
- Chu Nguyên Chương (1328-1398)
- Chữ Số Ai Cập
- Chữ Số Ấn Độ
- Chữ Tượng Hình
- Chữ Tượng Hình Ai Cập
- Chữ Viết Hangul
- Chùa Hang Ajanta
- Chùa Shwedagon
- Chủng Tộc
- Chương Trình 14 Điểm Của Tổng Thống Wilson (1918)
- Chương Trình Bảy Điểm (1897)
- Chương Trình Giải Trừ Vũ Khí Hạt Nhân (5/2000)
- Chương Trình Hiện Đại Hóa Đất Nước Của Amanullah
- Chương Trình Xã Hội Vĩ Đại Ở Mỹ
- Churchill Winston (1874-1965)
- Chuyên Chính Vô Sản
- Cicero Marcus Tullius (106-43 Tcn)
- Cleisthenes (570-508 Tcn)
- Clemenceau georges Benjamin (1841-1929)
- Cleopatra (69-30 Tcn)
- Clinton Bill
- Clive Robert (1725-1774)
- Clovis I (466-511)
- Cổ Babylon
- Cố Cung
- Cố Cung Gyeongbok
- Cơ Đốc Giáo
- Cô Gái Lucy
- Cổ Kí Sự Và Nhật Bản Thư Kỷ
- Cổ Vương Quốc
- Colin Powell
- Columbus Christopher (1451-1506)
- Con Đường Tơ Lụa
- Condoleezza Rice
- Công Cuộc Đấu Tranh Thống Nhất Đức
- Công Cuộc Đấu Tranh Thống Nhất Italia
- Cộng Đồng Các Quốc Gia Độc Lập (sng)
- Cộng Đồng Châu Âu (ec)
- Cộng Dồng Đong Phi (eac-1999)
- Cộng Đồng Kinh Tế Châu Âu (eec)
- Cộng Đồng Người Ấn Ở Đông Nam Á
- Cộng Đồng Người Hoa Ở Đông Nam Á
- Cộng Đồng Người Việt Ở Đông Nam Á
- Cộng Đồng Người Việt Ở Thái Lan
- Cộng Đồng Pháp Ngữ
- Cộng Đồng Phòng Thủ Châu Âu
- Cộng Đồng Than Thép Châu Âu (4/1951)
- Cộng Hòa Đại Colombia
- Cộng Hòa Iii Ở Pháp (1848-1852)
- Cộng Hòa Liên Hiệp Trung Mỹ
- Cộng Hòa Liên Tỉnh La Plata
- Cộng Hòa Mexico
- Cộng Hòa Nhân Dân Campuchia (1979-1993)
- Cộng Hòa Weimar (1919-1933)
- Công Nhân
- Công Quốc Novgorod (tk Xii – Xv)
- Cộng Sản Nguyên Thủy
- Công Ti Đông Ấn Anh (1600)
- Công Ti Đông Ấn Hà Lan (1602-1799)
- Công Ti Đông Ấn Pháp (1664)
- Công Trường Thủ Công
- Công Ty Đông Phi Thuộc Anh (1888-1896)
- Công Ty Nam Phi Thuộc Anh (1889-1965)
- Công Ty Tây Ấn Hà Lan (1621-1792)
- Công Ty Tây Ấn Pháp (1664-1674)
- Công Xã Láng Giềng
- Công Xã Nông Thôn Ấn Độ
- Công Xã Pari 1871
- Công Xã Quảng Châu (1927)
- Công Xã Thị Tộc
- Công Xã Thị Tộc Mẫu Quyền
- Công Xã Thị Tộc Phụ Quyền
- Constantinople
- Constantinople Thất Thủ
- Constantinus I (khoảng 280-337)
- Copernicus Nicolaus (1473-1543)
- Cornwallis Charles (1738-1805)
- Cortes Hernan (1485-1547)
- Crete - Mycean
- Cự Thạch
- Cục Tình Báo Trung Ương (cia)
- Cuộc Vạn Lý Trường Chinh Của Hồng Quân Trung Quốc (1934 -1935)
- Cuộc Bãi Công Của Công Nhân Bombay (1908)
- Cuộc Cải Cách Của Thái Tử Shotoku
- Cuộc Chiến Chống Đói Nghèo Ở Mỹ
- Cuộc Chiến Chống Khủng Bố Của Mỹ
- Cuộc Chiến Iraq (2003)
- Cuộc Chiến Một Nghìn Ngày Ở Colombia (1899-1902)
- Cuộc Chiến Ở Lybia (2011)
- Cuộc Đảo Chính Của Hitler Ở Đức
- Cuộc Đấu Tranh Chống Anh Ở Sudan (1877-1898)
- Cuộc Đấu Tranh Chống Anh Và Pháp Ở Ai Cập
- Cuộc Đấu Tranh Chống Chế Độ Phân Biệt Chủng Tộc Của Nhân Dân Nam Phi
- Cuộc Đấu Tranh Chống Phát Xít Italia Của Nhân Dân Ethiopia
- Cuộc Đấu Tranh Giành Độc Lập Ở Philippin
- Cuộc Đổ Bộ Của Tàu Granma (1956)
- Cuộc Đổ Bộ Normandy (6/1944)
- Cuộc Gặp Gỡ Lịch Sử Mỹ - Cuba (2015)
- Cuộc Gặp Không Chính Thức Xô - Mỹ Ở Malta (12/1989)
- Cuộc Kháng Chiến Chống Quân Mông Nguyên
- Cuộc Kháng Chiến Chống Quân Phiệt Nhật Bản Của Nhân Dân Trung Quốc (1937-1945)
- Cuộc Kháng Chiến Chống Thực Dân Italia Của Ehiopia (1885-1906)
- Cuộc Khởi Nghĩa 1857-1859 Ở Ấn Độ
- Cuộc Khởi Nghĩa Của Abdelkader Ở Algeria
- Cuộc Khởi Nghĩa Của Bacon (1676)
- Cuộc Khởi Nghĩa Của Diponegoro (1825-1830)
- Cuộc Khởi Nghĩa Của Leisler (1689)
- Cuộc Khởi Nghĩa Ở Brazil (1924)
- Cuộc Khởi Nghĩa Ở Rif Thuộc Morocco
- Cuộc Khủng Hoảng Tài Chính Kinh Tế 2008-2009 Ở Châu Âu
- Cuộc Khủng Hoảng Tên Lửa Ở Cuba (1962)
- Cuộc Tấn Công Vào Pháo Đài Môncađa (1953)
- Cuộc Tổng Bãi Công Ngày 1/5/1886
- Cuộc Trưng Cầu Dân Ý Ở Quebec (1980)
- Cuộc Xâm Nhập Của Người Phương Tây Vào Ấn Độ
- Cưỡng Bức Trồng Trọt (1830)
- Cương Lĩnh Con Đường Miến Điện Tiến Lên Chủ Nghĩa Xã Hội (1962)
- Cyril (826-869) Và Methodios (815-885)
- Da Gama Vasco (1460-1524)
- Da Vince Leonard (1452-1519)
- Dagohoy Francisco (1724-1800)
- Đại Công Quốc Moscow
- Đại Đồng Thư
- Đại Đường
- Đại Hán
- Đại Hiến Chương Magna Carta
- Đại Hòa Ước Montréal (1701)
- Đại Hội Công Dân Ở Athens
- Đại Hội Công Dân Ở La Mã
- Đại Hội Dân Tộc Phi (anc)
- Đại Hội Doan Kết Nhan Dan Á, Phi (1957, 1960)
- Đại Hội Panama (1828)
- Đại Hội Quốc Dân Kháng Chiến Lào 13/8/1945
- Đại Minh
- Đại Nhảy Vọt (1958-1960)
- Đại Suy Thoái Kinh Tế 1929-1933 Ở Châu Âu
- Đại Suy Thoái Kinh Tế 1929-1933 Ở Mỹ
- Đại Thanh
- Đại Tống
- Đại Vận Hà
- Daimyo
- Đàm Tự Đồng (1865-1898)
- Damascene John (675-749)
- Damdin Sükhbaatar (1893-1923)
- Đảng Bảo Thủ Canada
- Đẳng Cấp Brahman
- Đẳng Cấp Dalit
- Đẳng Cấp Kshatriya
- Đẳng Cấp Phong Kiến
- Đẳng Cấp Sudra
- Đẳng Cấp Vaisya
- Đảng Chính Trị Ở Australia
- Đảng Chính Trị Ở New Zealand
- Đảng Cộng Hòa Mỹ
- Đảng Công Nhân Pháp (1893)
- Đảng Công Nhân Xã Hội Dân Chủ Đức (1869)
- Đảng Công Nhân Xã Hội Mỹ
- Đảng Cộng Sản Ấn Độ
- Đảng Cộng Sản Cuba
- đảng Cộng Sản Liên Xô
- Đảng Cộng Sản Malay
- Đảng Cộng Sản Mỹ
- Đảng Cộng Sản Trung Quốc
- Đảng Dân Chủ (mỹ)
- Đảng Dân Chủ Tự Do Nhật Bản
- Đảng Dân Tộc Ai Cập (1880)
- Đảng Dân Tộc Indonesia (pni)
- Đảng Hành Động Nhân Dân
- Đảng Lao Động Triều Tiên
- Đảng Nhân Dân Cách Mạng Lào
- Đảng Nhân Dân Mông Cổ
- Đảng Quốc Đại
- Đặng Tiểu Bình (1904-1997)
- Đảng Tory
- Đảng Tự Do Canada
- Đảng Whig
- Đảng Xã Hội Dân Chủ Nga
- Đảng Xã Hội Mỹ
- Dangun Chosun (khoảng 2333-1122 Tcn)
- Dante Alighieri (1265-1321)
- Đảo Chính Ở Indonesia (1965)
- Đảo Chính Ở Xiêm (1932)
- Đảo Chính Phản Cách Mạng Ở Chile (1973)
- Đảo Chính Quân Ở Nhật Bản (1932)
- Đảo Chính Quân Sự Ở Thái Lan (các Cuộc)
- Đảo Chính Quân Sự Ở Thượng Volta (1983)
- Đạo Giáo
- Đạo Luật Bãi Bỏ Chế Độ Nô Lệ Ở Xiêm (1905)
- Đạo Luật Công Dân Canada (1947)
- Đạo Luật Đặc Biệt (1878-1890)
- Đạo Luật Hiến Pháp Canada(1981)
- Đạo Luật Hội Đồng Ấn Độ (1909)
- Đạo Luật Không Thể Dung Thứ
- Đạo Luật Le Chapelier 1791
- Đạo Luật Mới Về Giáo Dục Ở Philippin (1863)
- Đạo Luật Rowlatt (1919)
- Đạo Luật Ruộng Đất (1870)
- Đạo Luật Tydings-mcduffie (1934)
- Đạo Luật Về Chính Sách Trung Lập Của Mĩ (1/1937)
- Đạo Quân Sườn Sắt
- Darwin, Charles Robert (1809- 1882)
- Đạt Lai Lạt Ma
- Đạt Lỗ Hoa Xích
- Đấu Tranh Nghị Trường
- Đấu Trường Coloseum
- Davit (1040 – 970 Tcn) (vua)
- Đế Chế Ba Tư
- Đế Chế Habsburg
- Đế Chế Ii (1852-1870)
- Đế Chế Sikh (1799-1849)
- Đế Chế Thứ Nhất Ở Pháp
- Đế Quốc Anh
- Đế Quốc Áo - Hung
- Đế Quốc Đức
- Đế Quốc Italia
- Đế Quốc La Mã Thần Thánh
- Đế Quốc Mông Cổ (1206-1368)
- Đế Quốc Nga
- Đế Quốc Nhật Bản Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Đế Quốc Ottoman (1299–1750)
- Đế Quốc Pháp
- Delors Jacques
- Democritos (460-370 Tcn)
- Đền Bayon
- Đền Borobudur
- Den Bosch Van (1780-1844)
- Đền Kaaba
- Đền Parthenon
- Đền Tajmahal
- Đền Tháp Sanchi
- Denis Diderot (1713-1784)
- Dharma
- Di Chỉ Bản Chiềng
- Di Chỉ Non Nok Tha
- Di Chỉ Trinil
- Diaj Porfirio (1830-1915)
- Định Ước An Ninh Và Hợp Tác Châu Âu Henxinhki (8/1975)
- Diocletian (khoảng 245-316)
- Diponegoro (1785-1855)
- Đồ Đá Lớn
- Đồ Đá Nhỏ
- Đoàn Kỳ Thụy (1865-1936)
- Đổi Mới Ở Lào Từ Năm 1986
- Đồn Điền
- Đông Dương Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Dòng Họ Fujiwara
- Dòng Họ Minamoto
- Dòng Họ Soga
- Dòng Họ Taira
- Đồng Minh Tứ Cường (1815)
- Đông Nam Á Từ Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
- Đông Phi Thuộc Anh (1895-1920)
- Đồng Tiền Chung Châu Âu
- Đổng Trọng Thư (xem Nho Giáo)
- Đonskoy Dmitry Ivanovich (1350 – 1385)
- Dự Án Manhattan
- Đức Xâm Lược Châu Phi
- Dulles John Foster (1888-1959)
- Đường Hầm Eo Biển Manche
- Đường Lối Ba Ngọn Cờ Hồng
- Đường Thái Tông (598-649)
- Dương Tú Thanh (1821-1856)
- Duy Tân Mậu Tuất (1898)
- Edwin Montagu (1879-1924)
- Eisenhower Dwight (1890-1969)
- Engels Friedrich (1820-1895)
- Euclid (? - ?)
- Faysal I (1885-1933)
- Ferdinand V (1452-1516) Và Isabella I (1451-1504)
- Feuerbach Ludwig Andreas (1804-1872)
- Fidel Castro Ruz (1927-2016)
- Ford Gerald (1913-2006)
- Ford Henry (1863-1947)
- Fourier Charles (1772-1837)
- Franklin Benjamin (1706-1790)
- Frederick I (1123-1190)
- Friedman Milton (1912-2006)
- Friedrich Ii Đại Đế (1712-1786)
- Fumimaro Konoe (1891-1945)
- Galilei Galileo (1564-1642)
- Gandhi Mahatma (1869-1948)
- Gandhi Rajiv (1944-1991)
- Gặp Gỡ Thượng Đỉnh Liên Triều (các Cuộc)
- Gặp Gỡ Thượng Đỉnh Mỹ - Triều Tiên (2018)
- Geun An Jung (1879-1910)
- Giấc Mộng Trung Hoa
- Giang Trạch Dân
- Giáo Hoàng Avignon (các, 1309-1376)
- Giáo Hoàng Gregory (540-604)
- Giáo Hoàng Innocent Iii (1160-1216)
- Giáo Hội Chính Thống Giáo Nga
- Giáo Hội Thiên Chúa Giáo La Mã
- Giáp Cốt Văn (xem Chữ Tượng Hình)
- Giấy Papyrus
- Giichi Tanaka (1864-1929)
- Gilgamesh
- Giuseppe Garibaldi (1807-1882)
- Godunov Boris (1551-1605)
- Gorbachev Mikhail
- Granma
- Grant Ulysses Simpson (1822-1885)
- Gratsha Buthelezi
- Grotefend (1775-1853) Và Henry Rawlinson (1810-1895)
- Guevara Che (1928-1967)
- Gulab Singh (1792-1857)
- Gurion David Ben (1886-1973)
- Gutenberg Johann (? - 1498)
- Ha Lan Xam Lược Chau Phi
- Hạ Viện Mĩ
- Hadrianus (76-138)
- Hái Lượm
- Hạm Đội 7 Mỹ
- Hammurabi (1811-1750 Tcn)
- Hãn Quốc
- Hán Vũ Đế (156-87 Tcn)
- Harivarman Iv (? - 1081)
- Harper Stephen
- Hassanal Bolkiah
- Hatta Mohamed (1902-1980)
- Hậu Đảng
- Hậu Kỳ Vương Quốc
- Hawaii Trở Thành Bang Thứ 50 Của Mỹ (1959)
- Hawking Stephen (1942-2018)
- Hay John Milton (1838-1905)
- Hayato Ikeda (1899-1965)
- Hệ Đếm Thập Tiến Vị
- Hệ Thống Cầu Máng Dẫn Nước
- Hệ Thống Jim Crow
- Hệ Thống Số Đếm Căn Bản 60
- Hệ Thống Thuộc Địa Và Chính Sách Cai Trị Của Thực Dân Tây Ban Nha Ở Mỹ Latinh
- Hegel Georg Wilhelm Friedrich (1770-1830)
- Heng Samrin
- Heraclitus (540-480 Tcn)
- Heraclius (575-641)
- Herodotus (khoảng 484-430 Tcn)
- Hidalgo Miguel Costilla (1753-1811)
- Hidetada Tokugawa (1579-1632)
- Hideyoshi Toyotomi (1537-1598)
- Hiến Chương Đại Tây Dương (1941)
- Hiến Pháp 17 Điều
- Hiến Pháp 1791
- Hiến Pháp 1875 (pháp)
- Hiến Pháp Afghanistan (1923)
- Hiến Pháp Brazil (1824)
- Hiến Pháp Brazil 1891
- Hiến Pháp Đức 1871
- Hiến Pháp Hoa Kỳ 1787
- Hiến Pháp Mexico 1824
- Hiến Pháp Mông Cổ 1940
- Hiến Pháp Nhật Bản (1889)
- Hiến Pháp Nhật Bản 1947
- Hiến Pháp Xiêm (1932)
- Hiệp Định Đình Chiến Côngpienhơ (1918)
- Hiệp Định Hòa Bình Oslo (1993)
- Hiệp Định Paris 1814
- Hiệp Định Paris 1898
- Hiệp Định Quan Hệ Kinh Tế Australia - New Zealand (1983)
- Hiệp Định Thương Mại Tự Do Bắc Mỹ (nafta)
- Hiệp Định Tương Trợ Lào-việt 1945
- Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
- Hiệp Hội Các Quốc Gia Trung Mỹ (1951)
- Hiệp Hội Mậu Dịch Tự Do Mỹ Latin (lafta)
- Hiệp Hội Thanh Niên Phật Giáo Miến Điện (1906)
- Hiệp Sĩ Phong Kiến (tầng Lớp)
- Hiệp Ước Addis Ababa (1896)
- Hiệp Ước Ai Cập - Israel (1979)
- Hiệp Ước Amsterdam
- Hiệp Ước An Ninh Nhật Bản – Mỹ (các)
- Hiệp Ước An Ninh Thái Lan - Nhật Bản (1941)
- Hiệp Ước Anh - Ai Cập (1954)
- Hiệp Ước Anh - Hà Lan (1824)
- Hiệp Ước Anh - Johore (1824)
- Hiệp Ước Anh - Pháp (1896, 1904)
- Hiệp Ước Anh - Saudi (1927)
- Hiệp Ước Anh - Xiêm (1855, 1909)
- Hiệp Ước Anh, Pháp, Italia (1906)
- Hiệp Ước Aung San – Attlee (1947)
- Hiệp Ước Bắc Đại Tây Dương
- Hiệp Ước Bắc Kinh (1860)
- Hiệp Ước Brest - Litovsk (1918)
- Hiệp Ước Briand – Kellog (1928)
- Hiệp Ước Dayton
- Hiệp Ước Frankfurt (1871)
- Hiệp Ước Giang Hoa (1876)
- Hiệp Ước Guadalupe Hidalgo (1848)
- Hiệp Ước Hữu Nghị Và Hợp Tác Lào – Việt Nam (1977)
- Hiệp Ước Iran - Anh (1919)
- Hiệp Ước Kanagawa (1854)
- Hiệp Ước Karlowitz
- Hiệp Ước Kiểm Soát Vũ Khí Start I
- Hiệp Ước Lahay (1949)
- Hiệp Ước Lahore (1846)
- Hiệp Ước Lausanne (1923)
- Hiệp Ước Liên Minh Iran, Anh Và Liên Xô (1942)
- Hiệp Ước Locarno (01/12/1925)
- Hiệp Ước Mã Quan (1895)
- Hiệp Ước Masstricht
- Hiệp Ước Miến Điện - Anh (1826, 1853, 1862, 1867)
- Hiệp Ước Muních (1938)
- Hiệp Ước Mỹ - Panama (1977)
- Hiệp Ước Nafta
- Hiệp Ước Nam Kinh (1842)
- Hiệp Ước Neuilly (1919)
- Hiệp Ước Nhân Xuyên (1882)
- Hiệp Ước Pháp - Campuchia (1863, 1864, 1884)
- Hiệp Ước Pháp - Xiêm (1856, 1893, 1904, 1907)
- Hiệp Ước Phòng Thủ Chung Tây Bán Cầu (1977)
- Hiệp Ước Portsmouth (1905)
- Hiệp Ước Sa’dabad (1937)
- Hiệp Ước Saint-germain (1919)
- Hiệp Ước Schengen
- Hiệp Ước Sevres (1920)
- Hiệp Ước Singapore (1819)
- Hiệp Ước Tân Sửu (1901)
- Hiệp Ước Tay Ba (đức - Italia - Nhật)
- Hiệp Ước Thiên Tân (1885)
- Hiệp Ước Triều Tiên - Nhật Bản (1910)
- Hiệp Ước Tương Trợ Liên Xô – Mông Cổ (1936)
- Hiệp Ước Wuchale (1880)
- Hiệp Ước Xiêm - Campuchia (1863)
- Hiệp Ước Xô - Đức (1939)
- Hiệp Ước Xô - Mỹ Về Cắt Giảm Vũ Khí Hạt Nhân Chiến Lược (các)
- Hiệp Ước Xô – Mỹ Về Hạn Chế Vũ Khí Tiến Công Chiến Lược (salt) (các)
- Hiệp Ước Xô – Nhật (1925)
- Hilary Clinton
- Hindenburg Paul Von (1847-1934)
- Hinđu Giáo
- Hình Luật Trung Quốc Cổ Đại
- Hippocrates (460-375 Tcn)
- Hirobumi Ito (1841-1909)
- Hirohito (1901-1989)
- Hitler Adolf (1889-1945)
- Hồ Cẩm Đào
- Hóa Thạch
- Hòa Ước Lausanne (1923)
- Hòa Ước Trianon (1920)
- Hòa Ước Versailles
- Hòa Ước Westphalia (1648)
- Học Thuyết Domino
- Học Thuyết Eisenhower
- Học Thuyết Fukuda (1977)
- Học Thuyết Gianốp
- Học Thuyết Johnson
- Học Thuyết Keynes
- Học Thuyết Monroe
- Học Thuyết Nixon
- Học Thuyết Truman
- Hội Đồng Cách Mạng Miến Điện
- Hội Đồng Châu Âu
- Hội Đồng Tương Trợ Kinh Tế (sev)
- Hồi Giáo
- Hồi Giáo Ấn Độ
- Hồi Giáo Ở Đế Quốc Mông Cổ
- Hội Họa Trung Hoa Cổ Đại
- Hội Liên Hiệp Công Nhân Mỹ
- Hội Liên Hiệp Thương Nhân Hồi Giáo
- Hội Nghị 110 Nước Á - Phi - Mỹ Latinh Về Chiến Lược Xuất Khẩu Nhiên Liệu (1975)
- Hội Nghị Bandung (1955)
- Hội Nghị Berlin (1884)
- Hội Nghị Bretton Woods (1944)
- Hội Nghị Cac Nước Chau Phi (1958, 1960, 1961)
- Hội Nghị Cấp Cao Ba Nước Đông Dương (các)
- Hội Nghị Cấp Cao Phi - Âu (4/2000)
- Hội Nghị Đoàn Kết Nhân Dân Á - Phi - Mỹ Latinh (1966)
- Hội Nghị Dumbarton Oaks (1944)
- Hội Nghị Geneva Về Chiến Tranh Đông Dương
- Hội Nghị Hòa Bình Paris 1946
- Hội Nghị Hợp Tác An Ninh Châu Á – Thái Bình Dương (cscap)
- Hội Nghị Ianta (1945)
- Hội Nghị London Về Kênh Đào Suez Và Khủng Hoảng Kênh Đào Suez (1956)
- Hội Nghị Lục Địa (1774, 1775)
- Hội Nghị Paris (1969-1973)
- Hội Nghị Paris Về Vấn Đề Campuchia (1991)
- Hội Nghị San Francisco (9/1951)
- Hội Nghị San Fransisco (4/1945)
- Hội Nghị Tehran
- Hội Nghị Versailles (1919)
- Hội Nghị Viên (1814-1815)
- Hội Nghị Washington Và Các Hiệp Ước (1921-1922)
- Hồi Quốc Aceh (1496-1903)
- Hồi Quốc Brunei (1368-1888)
- Hội Quốc Liên
- Hội Thượng Đế
- Homosapiens
- Hôn Nhân Đối Ngẫu
- Hôn Nhân Quần Hôn
- Hồng Tú Toàn (1814-1864)
- Hợp Tác Bắc - Nam
- Hợp Tác Nam - Nam
- Hợp Tung, Liên Hoành
- Hốt Tất Liệt (1215-1294)
- Huerta Victoriano (1845-1916)
- Hugo Victor (1802-1885)
- Hume Allan Octavian (1829-1912)
- Hun Sen
- Hung Nô
- Huntinhton Và Tác Phẩm Sự Đụng Độ Giữa Các Nền Văn Minh
- Hy Lạp Cổ Đại
- Hy Lạp Hóa
- Ibn Saud/abdulaziz (1875-1953)
- Ieng Sary (1925-2013)
- Ieyasu Tokugawa (1543-1616)
- Iliad Và Odessey
- Imhotep
- Indian
- Indira Gandhi (1917-1984)
- Indonesia Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Indonesia Tuyên Bố Độc Lập (1945)
- Iraq Trong Những Năm 1920 - 1958
- Italia Xam Lược Chau Phi
- Ivan Iii Đại Đế 91440-1505)
- Ivan Iv Bạo Chúa (1533-1584)
- Jaina Giáo
- James Ii (1633-1701)
- Jayavarman Ii (770-850)
- Jayavarman Vii (? - 1220)
- Jean Chretien
- Jean Franҫois Champollion (1790-1832)
- Jeanne D’arc (1412-1431)
- Jinnah Muhammad Ali (1876-1948)
- Johnson Lyndon B. (1908-1973)
- Julius Caesar (khoảng 100-44 Tcn)
- Justinian I (483-565)
- Kalidasa (thế Kỷ V)
- Kashmir
- Katipunan
- Kaunda Kenneth
- Kautilya (350-275 Tcn)
- Kaysone Phomvihane (1920-1992)
- Kế Hoạch 5 Năm (các)
- Kế Hoạch Clayton (1945)
- Kế Hoạch Dawes (1924)
- Kế Hoạch Marshall
- Kế Hoạch Montagu - Chelmsford (7-1918)
- Kế Hoạch Mountbatten (1947)
- Kế Hoạch Young (1929)
- Kemal Mustafa (1881-1938)
- Kenedy John Fitzgerald (1917-1963)
- Kênh Đào Suez
- Kênh Đào Suez Mới
- Kenyatta Jomo (1891-1978)
- Khải Hoàn Môn Constantine
- Khajuraho
- Khamtai Siphandon
- Kháng Chiến Chống Quân Xâm Lược Mông – Nguyên
- Khang Hữu Vi (1858-1927)
- Khang Hy (1654-1722)
- Khayyam Omar (1048-1131)
- Khế Ước Xã Hội
- Khieu Samphan
- Khmer Đỏ
- Khoa Học Và Giáo Dục Tây Âu Trung Đại
- Khởi Nghĩa 1868 Ở Cuba
- Khởi Nghĩa Acha Xoa (1863-1866)
- Khởi Nghĩa Batắc (1878-1907)
- Khởi Nghĩa Bohol (1744-1829)
- Khởi Nghĩa Cavite (1872)
- Khởi Nghĩa Chao Pha Pachay (1918-1921)
- Khởi Nghĩa Của Nông Dân Oritxa
- Khởi Nghĩa Lyon (1831, 1834)
- Khởi Nghia N’ Trang Lơng (1912-1936)
- Khởi Nghĩa Nông Dân Ở Bengan (1872-1873)
- Khởi Nghĩa Nông Dân Sabah (1894-1903)
- Khởi Nghĩa Nông Dân Thời Phong Kiến
- Khởi Nghĩa Ở Acheh (1873-1903)
- Khởi Nghĩa Ở Kalimanta (1884-1886)
- Khởi Nghĩa Ở Perak (1875-1876)
- Khởi Nghĩa Ong Keo - Kommadam (1901-1937)
- Khởi Nghĩa Phò Cà Đuột (1901-1902)
- Khởi Nghĩa Pucombo (1865-1867)
- Khởi Nghĩa Pucombo (1866-1867)
- Khởi Nghĩa Silésie (1844)
- Khởi Nghĩa Sivotha (1862-1876)
- Khởi Nghĩa Spartacus (73-71 Tcn)
- Khởi Nghĩa Vũ Xương (1927)
- Khối Thị Trường Chung Nam Mỹ (mercosur)
- Khối Thịnh Vượng Chung Anh
- Không Lực Hoàng Gia
- Khổng Tử (551-479 Tcn)
- Khruschev Nikita (1894-1971)
- Khu Định Cư Eo Biển (1826)
- Khu Vực Đông Nam Á
- Khủng Bố Hồi Giáo Cực Đoạn Tại Châu Âu
- Khủng Hoảng Crime
- Khủng Hoảng Dầu Mỏ Ở Mỹ (1973-1974)
- Khủng Hoảng Fashoda (1898)
- Khủng Hoảng Grudia
- Khủng Hoảng Nato
- Khủng Hoảng Nhập Cư Ở Châu Âu
- Khủng Hoảng Nợ Công Châu Âu
- Khủng Hoảng Syri
- Khủng Hoảng Tại Châu Âu
- Khủng Hoảng Tài Chính Kinh Tế 2008-2009 Ở Mỹ
- Khủng Hoảng Tài Chính Ở Đông Nam Á (1997)
- Khủng Hoảng Tài Chính Ở Mỹ (2008-2009)
- Khủng Hoảng Ucraina
- Khuyến Học (1872-1876)
- Khuynh Hướng Sử Học Lãng Mạn
- Khuynh Hướng Sử Học Thực Chứng
- Kĩ Thuật Đá Cũ Đông Nam Á
- Kĩ Thuật Đá Mới Đông Nam Á
- Kĩ Thuật Luyện Kim Đông Nam Á
- Kiến Trúc Gothic Và Kiến Trúc La Mãn
- Kim Chang In (1942-2011)
- Kim Dae Jung (1925-2009)
- Kim Jong Un
- Kim Nhật Thành (1912-1994)
- Kim Tự Tháp
- Kim Tự Tháp Chochula
- Kim Tự Tháp Mặt Trời
- Kinh Đô Mandalay
- Kinh Kịch
- Kinh Koran
- Kinh Quốc Đại Điển
- Kinh Thi
- Kinh Veda
- Kissinger Henry
- Klerk Frederik Willem
- Kohl Helmut
- Koki Hirota (1878-1948)
- Kosygin Alexei Nikolayevich (1904-1981)
- Ku Klux Klan
- Kỹ Thuật Bàn Xoay
- Kỹ Thuật Ghè Đẽo
- Kỹ Thuật Mài
- Kỳ Tích Kinh Tế Của Brazil
- La Mã Thời Cộng Hòa
- La Mã Thời Đế Chế
- La Mã Thời Vương Chính
- Lafargue Paul (1842-1911)
- Lakshmibai (1828-1858)
- Lâm Bưu (1908-1971)
- Lâm Tắc Từ (1785-1850)
- Lâm Thời Ước Pháp
- Lamarck (1744-1829)
- Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
- Lãnh Địa Phong Kiến
- Lão Tử (? - 533 Tcn)
- Lào Tự Do (itxala)
- Lassalle Ferdinand (1825-1864)
- Latiphundia
- Lầu Vàng Kinkaku
- Laurent Louis St (1882-1973)
- Lê Nguyên Hồng (1864-1928)
- Lee Robert Edward (1870)
- Lenin Vladimir Ilyich (1870-1924)
- Leo Iii (685-741) Va Constantine V (718-775)
- Leopolid Von Ranke Và Khuynh Hướng Sử Học Khách Quan
- Lịch Đại Ai Cập
- Lịch Đại Do Thái Giáo
- Lịch Đại Hồi Giáo
- Lịch Đại Hy Lạp
- Lịch Dại La Mã Va Juliut
- Lịch Đại Lưỡng Hà
- Lịch Đại Maya Và Aztec
- Lịch Đại Phật Giáo
- Lịch Đại Phương Đông
- Lịch Đại Phương Tây
- Lịch Dại Thien Chua Giao
- Lịch Đại Trung Hoa
- Lịch Julian
- Lịch Maya
- Lịch Sử Byzantine
- Liebknecht Wilhelm (1826-1900)
- Liên Bang Bắc Đức
- Liên Bang Đông Dương (1887)
- Liên Bang Malay
- Liên Bang Malaya
- Liên Bang Nam Phi Thuộc Anh (1910)
- Liên Bang Nam Tư Tan Rã
- Liên Đoàn Ả Rập
- Liên Đoàn Công Nhân Công Nghiệp Thế Giới
- Liên Đoàn Lao Động Mỹ (afl)
- Liên Đoàn Quốc Gia Vì Dân Chủ (nld)
- Liên Đoàn Trung Phi (1953-1963)
- liên Hợp Quốc
- Liên Minh Ba Hoàng Đế (1873)
- Liên Minh Bộ Lạc
- Liên Minh Châu Âu
- Liên Minh Chống Pháp (1792-1815)
- Liên Minh Đoàn Kết Nhân Dân Ở Chile
- Liên Minh Nhật - Anh (1902, 1905, 1911)
- Liên Minh Philippin
- Liên Minh Thần Thánh (1815)
- Liên Minh Utrecht
- Liên Quân Các Nước Đế Quốc Tấn Công Nghĩa Hòa Đoàn Năm 1900
- Liên Xô Và Công Cuộc Xây Dựng Chủ Nghĩa Xã Hội
- Lincoln Abraham (1809-1865)
- Lỗ Nhĩ Cáp Xích (1559-1626)
- Louis Philippe (1773-1850)
- Louis Xv (1710-1774)
- Louis Xvi (1754-1793)
- Louis Xviii (1755-1824)
- Louverture Toussaint (1743-1803)
- Luật La Mã
- Luật Manusmriti
- Luật Narada
- Luật Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Maori Ở New Zealand (1945)
- Luật Ruộng Đất Ở Malaya (1896)
- Luật Vũ Gia
- Lực Lượng Đặc Biệt Mỹ
- Lực Lượng Vũ Trang Cách Mạng Lào
- Lucretius (94 Tcn - ?)
- Lược Sử Nga Đến Năm 1700
- Lương Khải Siêu (1873-1929)
- Luther Martin (1483-1546)
- Lưu Thiếu Kì (1898-1974)
- Lý Bằng
- Lý Hiển Long
- Lý Hoa Sơn Và Lý Tinh Thiện
- Lý Hồng Chương (1823-1901)
- Lý Luận Đặng Tiểu Bình
- Lý Quang Diệu (1923-2005)
- Lý Thừa Vãn (1875-1965)
- Mã Viện (14 Tcn - 49 Scn)
- Mạc Phủ
- Mạc Phủ Kamakura
- Mạc Phủ Mula Mãchi
- Mạc Phủ Tokugawa
- Machu Picchu
- Mackenzie William Lyon (1795-1861)
- Macron Emmanuel
- Madero Francisco (1873-1913)
- Madison James (1751-1836)
- Magellan Ferdinand (1480-1521)
- Mahabharata (tác Phẩm)
- Mahathir Bin Mohamad
- Malay Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Mãn Châu Quốc (1932)
- Mandala
- Mao Trạch Đông (1893-1976)
- Marcus Antonius (83-30 Tcn)
- Marie Curie (1867-1934)
- Marius (157-86 Tcn)
- Marshall George
- Martel Charles (688-741)
- Marti Jose (1853-1895)
- Martin Paul
- Marx Karl Heinrich (1818-1883)
- Mary Ii (1662-1694)
- Mặt Trận Bình Dân
- Mặt Trận Dân Tộc Ở Lào Những Năm 1930-1940
- Mặt Trận Đồng Minh Chống Phát Xít
- Mặt Trận Giải Phóng Dân Tộc Mozambique
- Mặt Trận Giải Phóng Sandinista Nicaragua (1960-1961)
- Mặt Trận Thứ Hai Ở Châu Âu
- Maximilien Robespierre (1758-1794)
- Máy Tính Cá Nhân Apple Ii Ra Đời Ở Mỹ (1977)
- Mccarthy Joseph (1908-1957)
- Mcnamara Rober (1916-2009)
- Mecca
- Medina
- Mehmed I (1389-1421)
- Mehmed Ii (1432-1481)
- Mehmed Iii (1566-1603)
- Memphis
- Mendeleiev Dmitri Ivanovitch (1834-1907)
- Menelik Ii (1844-1913)
- Menes
- Menshevik
- Metizo
- Metternich Klemens Von (1773-1859)
- Michelangelo (1475-1564)
- Minamoto Yoritomo (1147-1199)
- Mindon Min (1808-1878)
- Minh Trị (1852-1912)
- Miranda Francisco De (1750-1816)
- Mitterand Francois (1916-1996)
- Modi Narendra
- Mohammad (570 – 632)
- Mông Cổ Bí Sử
- Mông Cổ Chiếm Trung Nguyên Của Nhà Tống
- Mông Cổ Từ Sau 1945
- Mông Kha (khoảng 1208-1259)
- Mông Ngột Quốc
- Montesquieu Charles Louis (1689-1755)
- Montmarte
- Morelos Y Pavón José María (1765-1815)
- Morgan John Pierpont (1837-1913)
- Morley John (1838-1923)
- Một Vành Đai, Một Con Đường
- Muawiyah I (602-680)
- Mugabe Robert
- Muhammad Ahmed (1843-1885)
- Mười Ba Bang Thuộc Địa
- Mussolini Benito (1883-1945)
- Mustafa Ii (1695-1702)
- Mỹ Latinh
- Mỹ Latinh Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới
- Mỹ Latinh Từ Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
- Mỹ Trong Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai (1939 - 1945)
- Mỹ Trong Chiến Tranh Thế Giới Thứ Nhất (1914-1918)
- Nadir Muhammad (1883-1933)
- Nam Chau Phi
- Năm Cuộc Vây Quét Của Tưởng Giới Thạch Chống Đảng Cộng Sản Trung Quốc (1930-1934)
- Năm Đặc Trưng Của Chủ Nghĩa Đế Quốc
- Năm Trụ Cột Của Hồi Giáo
- Nạn Đói Ở Ấn Độ (các)
- Nạn Đói Ở Châu Phi Từ 1967 Đến Nay
- Nanda (424-321 Tcn)
- Napoleon Bonaparte (1769-1821)
- Napoleon Iii (1807-1873)
- Nasser Gamal Abdel (1918-1970)
- Ne Win (1911-2002)
- Nebuchadnezzar Ii (634-562 Tcn)
- Nehru Jawaharlal (1889-1964)
- Nehru Motilal (1861-1931)
- Nelson Robert (1794-1873)
- Nelson Rolihlahla Mandela (1918-2013 )
- Nền Cộng Hòa Của Người Da Đỏ
- Nền Quân Chủ Tháng Bảy (1830-1848)
- Nền Văn Minh Sông Ấn (3000-1500 Tcn)
- Nero (37-68)
- Nevsky Alekcandr (1121 – 1263)
- Nevsky Alexander (1221-1263)
- Nga - Kiev
- Nga Bành Trướng Lãnh Thổ (đến 1700)
- Nga Sa Hoang
- Ngày 18 Tháng Sương Mù
- Ngày Thứ Năm Đen Tối (1929)
- Nghệ Thuật Kiến Trúc Và Điêu Khắc Hy Lạp
- Nghị Viện Duma
- Ngô Tác Đống
- Ngột Lương Hợp Thai (1201-1272)
- Người Berbers
- Người Mỹ Mất Tích Trong Chiến Tranh (mia)
- Người Neanderthal
- Người Norman Chinh Phục Nước Anh
- Người Sơn Đỉnh Động
- Người Thổ Ottoman
- Người Tinh Khôn
- Người Tối Cổ
- Người Vượn
- Người Vượn Bắc Kinh
- Người Vượn Java
- Nguồn Gốc Gia Đình, Chế Độ Tư Hữu Và Nhà Nước (1884)
- Nguồn Gốc Loài Người
- Ngụy Nguyên (1794-1856)
- Nguyên Kinh Thế Đại Điển
- Nguyên Thế Tổ Xuất Liệp Đồ
- Nguyên Thủ/công Dân Đầu
- Nhà Nước Cộng Hòa Quý Tộc Sparta
- Nhà Nước Cộng Hòa Transval Và Orange
- Nhà Nước Cônggô Tự Do
- Nhà Nước Dân Chủ Chủ Nô Athens
- Nhà Nước Giáo Hoàng
- Nhà Nước Hồi Giáo Tây Ban Nha
- Nhà Nước Phúc Lợi
- Nhà Nước Phúc Lợi Ở Bắc Âu (các)
- Nhà Nước Và Cách Mạng
- Nhà Nước Yamato
- Nhà Tắm Caracalla
- Nhà Thờ Hagia Sophia
- Nhật Bản Đầu Hàng Quân Đồng Minh (1945)
- Nhật Bản Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Nhật Bản Mở Rộng Xâm Lược Ở Đông Nam Á
- Nhật Bản Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
- Nhật Bản Với Trân Châu Cảng (1941)
- Nhật Bản Xâm Lược Triều Tiên
- Nhật Bản Xâm Lược Trung Quốc (1937-1945)
- Nhất Thể Hóa Châu Âu
- Nhị Thập Tứ Sử
- Nhị Tỉnh Lục Bộ
- Nho Giáo
- Nho Giáo Thời Seongjong
- Nhóm 7 Nước Công Nghiệp Phát Triển (g-7)
- Nhóm 77 (g77)
- Những Lá Thư Triết Học
- Những Phát Hiện Lớn Khảo Cổ Học Từ Thế Kỉ Xvi Đến Thế Kỉ Xix
- Những Phát Hiện Lớn Khảo Cổ Học Từ Thế Kỉ Xx
- Những Phương Pháp Xác Định Niên Đại
- Những Thắng Lợi Của Phát Xít Đức
- Những Tiểu Quốc Đầu Tiên Ở Đông Nam Á
- Nicholas I (1796-1855)
- Nicolas Ii (1868-1918)
- Nixon Richard (1913-1994)
- Nô Lệ
- Nô Lệ Da Đen
- Nội Các Châu Âu
- Nội Chiến Ở Bosnia - Hezegovina
- Nội Chiến Ở Mỹ (1861-1865)
- Nội Chiến Ở Pháp (1871)
- Nội Chiến Ở Sudan (các Cuộc)
- Nội Chiến Quốc - Cộng (các Cuộc)
- Nội Chiến Tây Ban Nha (1936-1939)
- Nông Nghiệp Dùng Cày
- Nông Nghiệp Dùng Cuốc
- Nông Nô Và Nông Dân Lĩnh Canh
- Norodom (1834-1904)
- Nước Pháp Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới
- Nyerere Julius (1922-1999)
- Oa Khoát Đài (khoảng 1186 – 1241)
- Obama Barack
- Octavius (63 Tcn - 14 Scn)
- Oliver Cromwell (1599-1658)
- Olympic
- Ông Đồng Hòa (1830-1904)
- Osman I (1258-1326)
- Otto Đại Đế (912-973)
- Owen Robert (1771-1858)
- Park Chung Hee (1917-1979)
- Pasteur Louis (1822-1895)
- Pathet Lào
- Pavie Auguste (1847-1925)
- Pearson Lester B (1897-1972)
- Pedro I (1798-1834)
- Pedro Ii (1825-1891)
- Pericles (495-429 Tcn)
- Perry Matthew Calbraith (1794-1858)
- Pha Ngừm (1316-1374)
- Phái Đầm Lầy
- Phái Độc Lập
- Phái Girondin
- Phái Jacobin
- Phái Lập Hiến
- Pháp Tái Chiếm Lào (9-1945)
- Pháp Xâm Lược Châu Phi
- Pharaoh
- Phật Giáo Ấn Độ
- Phật Giáo Nhật Bản
- Phật Giáo Ở Bán Đảo Triều Tiên Thời Cổ Trung Đại
- Phật Giáo Ở Mông Cổ
- Phát Kiến Lớn Về Địa Lý
- Phát Minh Máy Hơi Nước Của James Watt
- Phát Minh Ra Giấy
- Phát Minh Ra Kĩ Thuật In
- Phat Minh Ra La Ban
- Phát Minh Ra Thuốc Súng
- Phe Hiệp Ước
- Phe Liên Minh
- Phe Liên Minh
- Phe Phát Xít Dẫn Dắt Cuộc Chiến Tranh
- Phe Trục
- Pheidias (khoảng 480-430 Tcn)
- Phiến Đá Rosetta
- Philip Ii (1527-1598)
- Philip Ii Augustus (1165-1223)
- Philippin Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Phong Trào 26/7 Ở Cuba
- Phong Trào Babit (1844-1852)
- Phong Trào Bất Tuân Dân Sự Ở Ấn Độ
- Phong Trào Cải Cách Cadenas Ở Mexico Những Năm 30
- Phong Trào Cải Cách Của Wargas Ở Brazil Những Năm 30
- Phong Trào Cải Cách Gracchus
- Phong Trào Cải Cách Xã Hội Ở Bengan
- Phong Trào Công Nhân Châu Âu Thời Cận Đại
- Phong Trào Công Nhân Ở Indonesia Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Phong Trào Công Nhân Ở Nhật Bản Cuối Thế Kỷ Xix, Đầu Thế Kỷ Xx
- Phong Trào Dân Chủ Tư Sản Ở Indonesia
- Phong Trào Đập Phá Máy Móc Ở Anh
- Phong Trào Đấu Tranh Bất Bạo Động Ở Ấn Độ
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Anh Ở Malay
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Anh Ở Miến Điện
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Hà Lan Ở Indonesia
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Nhật Bản Ở Triều Tiên
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Pháp Ở Đông Dương
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Tây Ban Nha Ở Cuba
- Phong Trào Đấu Tranh Chống Xâm Lược Của Nhân Dân Châu Phi
- Phong Trào Đấu Tranh Giành Độc Lập Ở Các Thuộc Địa Mỹ Latinh
- Phong Trào Độc Lập Dân Tộc Ở Châu Phi Từ Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
- Phong Trào Đòi Quyền Công Dân Ở Mỹ
- Phong Trào Dương Vụ
- Phong Trào Giải Phóng Dân Tộc Ở Triều Tiên Chống Quân Phiệt Nhật Bản
- Phong Trào Giành Độc Lập Dân Tộc Của Các Thuộc Địa Bồ Đào Nha Ở Châu Phi
- Phong Trào Hà Lan Học Ở Nhật Bản
- Phong Trào Hiến Chương Ở Anh (1836-1848)
- Phong Trào Iconoclasm
- Phong Trào Khmer Issarak
- Phong Trào Không Liên Kết
- Phong Trào Nghĩa Hòa Đoàn
- Phong Trào Ngũ Tứ (4-5-1919)
- Phong Trào Nhân Dân Giải Phóng Angola (1956)
- Phong Trào Niaraga (1904-1914)
- Phong Trào Phản Chiến Và Chống Quân Dịch Ở Mỹ
- Phong Trào Phục Quốc Của Người Do Thái (zionist)
- Phong Trào Thái Bình Thiên Quốc (1851-1864)
- Phong Trào Thiên Lý Mã
- Phong Trào Tự Do, Dân Quyền Ở Nhật Bản Cuối Xix, Đầu Xx
- Phong Trào Wahhabi
- Phùng Quế Phân (1809-1874)
- Phương Pháp Viết Sử Của Thế Giới Ả Rập
- Picasso Pablo (1881-1973)
- Pie Đại Đế (1672-1725)
- Pizarro Hernando (1504-1578)
- Plato (khoảng 428-348 Tcn)
- Plekhanov Georgi (1856-1918)
- Plinius Già (23-79)
- Plutarch (46-119)
- Pol Pot (1925-1998)
- Proudhon Pierre Joseph (1809-1865)
- Ptolemy (vương Triều)
- Putin Vladimir Vladimirovich
- Pythagoras (khoảng 580-500tcn)
- Quá Trình Bành Trướng Châu Âu Của Mông Cổ
- Quá Trình Chuyển Biến Từ Vượn Thành Người
- Quá Trình Hình Thành Xã Hội Có Giai Cấp
- Quá Trình Xâm Lược Indonesia Của Hà Lan
- Quá Trình Xâm Lược Malay Của Anh
- Quá Trình Xâm Lược Mỹ Latinh Của Thực Dân Phương Tây
- Quá Trình Xâm Lược Và Chính Sách Cai Trị Châu Phi Của Thực Dân Phương Tây
- Quá Trình Xâm Nhập, Xâm Lược Ấn Độ Của Thực Dân Phương Tây
- Quá Trình Xâm Nhập, Xâm Lược Châu Á Của Thực Dân Phương Tây
- Quân Chủ Lập Hiến
- Quan Điểm Cơ Bản Của Sử Học Macxit - Lenninnit
- Quan Điểm Phát Triển Khoa Học
- Quân Đoàn Janissaries
- Quân Đội La Mã
- Quân Đội Và Nhà Nước Ottoman
- Quan Hệ Ottoman – Byzantine
- Quần Hôn
- Quân Mông Cổ Xâm Lược Nhật Bản
- Quân Mông Nguyên Ba Lần Xâm Lược Đại Việt
- Quần Thể Đền Karnak
- Quang Tự (1871-1908)
- Quí Tộc Jongke
- Quí Tộc Mới
- Quốc – Cộng Hợp Tác (hai Lần)
- Quốc Dân Đảng
- Quốc Hội Lập Hiến
- Quốc Tế Cộng Sản
- Quốc Tế Thứ Hai (1889-1914)
- Quốc Tế Thứ Nhất (1864-1876)
- Quyền Phủ Quyết Của Hội Đồng Bảo An Liên Hợp Quốc
- Quyền Phủ Quyết Của Hội Đồng Bảo An Liên Hợp Quốc
- Rabin Yitzhak (1922-1995)
- Raffles Thomas Stamford (1781-1826)
- Rajendravarman Ii (? – 968)
- Rama I (1737-1809)
- Rama Iv (1804-1868)
- Rama V (1853-1910)
- Ramayana
- Ramesses Ii ( ? – 1213)
- Ramkhamhaeng (1239-1298)
- Ranade Mahadev Govind (1842-1901)
- Rao Narasimha (1921-2004)
- Raul Castro
- Reagan Ronald (1911-2004)
- Rhodes Cecil John (1853-1902)
- Ricaffort Mariano (1776-1846)
- Rìu Tay Vạn Năng
- Rizal José (1861–1896)
- Rochambeau Comte De (1725-1807)
- Rockefeller John Davison (1839-1937)
- Roe Raji Ram Mohan (1772-1856)
- Romulus (khoảng 771-716 Tcn) Và Remus (khoảng 771-753 Tcn)
- Roosevelt (theodor 1858-1919)
- Roosevelt Franklin (1882-1945)
- Roosevelt Theodore (1858-1919)
- Rousseau Jean Jacques (1712-1778)
- Roy Ram Mohan (1774-1833)
- Sắc Luật Giải Phóng Nông Nô (1861)
- Sách Phong, Triều Cống
- Saladin (1137-1193)
- Salamis (480 Tcn)
- Samurai
- Săn Bắt - Hái Lượm
- San Martín José De (1778-1850)
- Sanskrit
- Sappho (khoảng 610-570 Tcn)
- Sargon
- Sati’al-husri (1880-1968)
- Satyagraha
- Sejong (1418-1450)
- Selim Ii (1524-1574)
- Sen Katayama (1859-1933)
- Seneca (4 Tcn-65 Scn)
- Seongjong (981-997)
- Septimius Severus (khoảng 146-221)
- Setthathirath (1534-1571)
- Shah Jahan (1592-1666)
- Shah Nader (1698-1747)
- Shigeru Yoshida (1878-1967)
- Shinzo Abe
- Shiva Giáo
- Shogun
- Sĩ Nhiếp (137-226)
- Siddhartha Gautama (? - ?)
- Sihanouk Norodom (1922-2012)
- Sikh Giáo
- Silang Diego (1730-1763)
- Simon Saint (1760-1825)
- Sinan Abdul-menan (1490-1588)
- Singh Manmohan
- Sipay
- Sisavang Phoulivong (1885-1959)
- Sisavangvong (1885-1959)
- Sisowath Monivong (1875-1941)
- Smuts Jan (1879-1950)
- Snowden Edward
- Socrates (khoảng 470-399 Tcn)
- Sơkuntơla
- Solon (630-560 Tcn)
- Sơn Ngọc Minh (1920-1972)
- Sơn Ngọc Thành (1908-1977)
- Sophocles (?-406 Tcn)
- Souphanouvong (1909-1995)
- Sourigna Vongsa (1618-1695)
- Souvanna Phouma (1901-1984)
- Stalin Iosif (1878-1953)
- Sự Bành Trướng Của Hồi Giáo
- Sự Bành Trướng Của Người Viking Và Thời Đại Viking
- Sự Bắt Đầu Của Năm
- Sự Biến Mãn Châu (1931)
- Sự Biến Tây An (1936)
- Sự Can Thiệp Vào Grenada Của Mỹ (1983)
- Sự Chia Cắt Nước Đức
- Sự Chia Tách Tiệp Khắc 1993
- Sự Đình Chiến
- Sự Du Nhập Và Phát Triển Các Tôn Giáo Của Phương Tây Ở Đông Nam Á
- Sử Học Đa Ngành
- Sử Học Khách Quan
- Sử Học Lãng Mạn
- Sử Học Mác Xít
- Sử Học Mới
- Sử Học Nhân Văn
- Sử Học Phản Thực Chứng
- Sử Học Thực Chứng
- Sử Kí
- Sự Kiện Hiroshima Và Nagasaki (8/1945)
- Sự Kiện Hungary (1956)
- Sự Kiện Lư Cầu Kiều (1937)
- Sự Kiện Panama (1989)
- Sự Kiện Sarajevo
- Sự Kiện Thiên An Môn (1989)
- Sự Kiện Tiệp Khắc (1968)
- Sự Mở Rộng Lãnh Thổ Về Phía Tây Của Nước Mỹ
- Sự Phân Chia Thời Gian
- Sự Phát Triển Của Chủ Nghĩa Tư Bản Nga
- Sự Ra Đời Các Trường Đại Học
- Sự Ra Đời Cộng Hòa Nam Phi
- Sự Ra Đời Của Phương Pháp Viết Sử Hiện Đại
- Sự Ra Đời Của Vương Quốc Arab Saudi (1932)
- Sự Ra Đời Nước Cộng Hoà Dân Chủ Nhân Dân Lào (1975)
- Sự Sa Lầy Của Các Mặt Trận Ở Châu Âu
- Sự Sụp Đổ Của Chủ Nghĩa Xã Hội Ở Đông Âu
- Sự Sụp Đổ Của Liên Xô
- Sự Tái Lập Vương Quốc Campuchia (1993)
- Sự Thành Lập Cộng Hòa Singapore (1965)
- Sự Thành Lập Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
- Sự Thành Lập Liên Bang Australia (1901)
- Sự Thành Lập Liên Bang Xô Viết
- Sự Thành Lập Nhà Nước Israel (1948)
- Sự Thành Lập Nước Cộng Hòa Zimbawe
- Sự Xâm Lược Của Các Tộc Người Ở Phía Bắc Đối Với Trung Nguyên
- Sự Xâm Lược Của Pháp Ở Đông Dương
- Sự Xâm Nhập Của Các Nước Phương Tây Vào Đông Nam Á
- Sự Xâm Nhập Nhật Bản Của Các Cường Quốc Phương Tây
- Suharto (1921-2008)
- Sukarno Achmed (1901-1970)
- Suleiman I (1494-1566)
- Suliyavongsa (? - 1694)
- Sulla (138-79 Tcn)
- Sumer
- Suryavarman Ii (? - 1150)
- Suryavarman Ii (? - 1150)
- Suu Kyi aung San
- Sviatoslav (965-972)
- Swadeshi
- Swaraj
- Tả Tông Đường (1812-1885)
- Tagore Rabindranath (1861-1941)
- Taisuke Itagaki (1837-1919)
- Takaaki Kato (1860-1926)
- Takauji Ashikaga (1305-1358)
- Taksin (1734-1782)
- Talib Ali Ibn Abu (khoảng 600-661)
- Tấm Bảng Narmer
- Tam Hùng I Và Ii
- Tam Quốc Di Sự
- Tam Quốc Sử Ký
- Tam Quyền Phân Lập
- Tần
- Tân Babylon
- Tân Học Ngụy Kinh Khảo Và Khổng Tử Cải Chế Khảo
- Tân Sử Học
- Tân Văn, Tân Thư
- Tân Vương Quốc
- Tầng Lớp Thư Lại
- Tăng Quốc Phiên (1811-1872)
- Tảo Kỳ Vương Quốc
- Tập Cận Bình
- Tàu Vũ Trụ Phương Đông
- Tây Á Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Tây Ban Nha Xâm Lược Châu Phi
- Tây Ban Nha Xâm Lược Philippin
- Taylor Maxwell D. (1901-1987)
- Tenochtitlan
- Tết Té Nước
- Thạch Đạt Khai (1831-1863)
- Thái Lan Giữa Hai Cuộc Chiến Tranh Thế Giới (1918-1945)
- Thái Lan Với Cuộc Chiến Tranh Đông Dương
- Thales (? - ?)
- Thần Đạo Nhật Bản
- Than Shwe
- Thần Thoại Hy Lạp
- Thành Babylon
- Thành Bang Teotihuacan
- Thành Cát Tư Hãn (1162-1227)
- Thánh Địa Mecca
- Thành Địa Medina
- Thánh Địa Monte Alban
- Thanh Giáo
- Thành Hanyang
- Thành Thị Tây Âu Trung Đại
- Tháp Po Nagar
- Tháp Qutub Mina
- Thập Tự Chinh
- Thạt Luổng
- Thatcher Magaret
- Thể Chế Quân Chủ La Mã
- Thể Chế Tam Hùng Ở Xiêm (1935-1938)
- Thế Giới Những Thập Niên Đầu Thế Kỷ Xxi
- Thế Giới Sau Chiến Tranh Lạnh (1991 Đến Nay)
- Thế Giới Thứ Ba
- Thế Kỷ Xix: Thế Kỷ Sử Học
- Thế Kỷ Xx: Lịch Sử Mới
- Thebes (kinh Đô)
- Thein Sein
- Thermopylae (480 Tcn)
- Thị Quốc
- Thị Tộc
- Thị Trường Chung Andean (ancom)
- Thị Trường Chung Trung Mĩ (cacm)
- Thị Trường Chung Và Cộng Đồng Caribe (caricom)
- Thiên Hoàng
- Thiên Hoàng Kammu (737-806)
- Thiers Adolphe (1797-1877)
- Thổ Dân Da Đỏ
- Thơ Đường
- Thỏa Ước Nga – Nhật Về Vấn Đề Trung Quốc (1907, 1910, 1912, 1916)
- Thỏa Ước Trại David (1978)
- Thời Cổ Đại: Lịch Sử Và Huyền Thoại
- Thời Đại Đồ Đá
- Thời Đại Đồ Đá Mới
- Thời Đại Đồ Đồng
- Thời Đại Đồ Sắt
- Thời Đại Kim Khí
- Thời Kì Bùng Nổ Dân Số Ở Mỹ (1946-1960)
- Thời Kì Edo
- Thời Kì Heian
- Thời Kì Nam Bắc Triều
- Thời Kì Nara
- Thời Kì Sengoku
- Thời Kì Tam Quốc Ở Triều Tiên
- Thời Kì Tiền Mông Cổ
- Thời Kì Tiền Sử Tại Đông Nam Á
- Thời Kì Veda Và Sử Thi
- Thời Kỳ Bất Ổn Ở Châu Âu
- Thời Kỳ Các Thế Lực Quân Phiệt Thống Trị Trung Quốc (1920-1926)
- Thời Kỳ Đồ Đá Cũ
- Thời Kỳ Đồ Đá Giữa
- Thời Kỳ Heisei (1989 – Nay)
- Thời Kỳ Nam Bắc Quốc
- Thời Kỳ Showa 1926-1989
- Thời Kỳ Tiến Bộ Ở Mỹ (1890-1920)
- Thời Kỳ Tiền Tam Quốc
- Thời Trung Đại: Lịch Sử Và Tôn Giáo
- Thomas More (1478-1535)
- Thông Cáo Trung - Mỹ (các)
- Thư Tịch Hindu Giáo
- Thư Viện Asurbanipal
- Thuần Tông (1874-1926)
- Thuật Ướp Xác
- Thucydides (460-404 Tcn)
- Thung Lũng Silicon
- Thuộc Địa Brazil Của Bồ Đào Nha
- Thuộc Địa Của Hà Lan, Anh, Pháp Ở Mỹ Latinh
- Thuộc Địa Timor Của Bồ Đào Nha
- Thương Mại Đông Nam Á Thời Cận Đại
- Thương Mại Và Tiền Tệ La Mã
- Thương Vụ Alaska (1867)
- Thương Vụ Gadsden (1853-1854)
- Thương Vụ Louisiana (1803)
- Thuyết Ba Đại Diện
- Thuyết Định Mệnh Hữu Cơ Của O.spengler
- Thuyết Đột Biến
- Thuyết Một Trung Tâm
- Thuyết Nhiều Trung Tâm
- Thuyết Tiến Hóa
- Thuyết Vật Linh
- Tiến Trình Hòa Bình Ở Trung Đông
- Tiểu Quốc Cebu (1200-1565)
- Tiểu Quốc Isanapura
- Tiểu Quốc Kalingga (thế Kỷ Vi-vii)
- Tiểu Quốc Lan Na (1292-1775)
- Tiểu Quốc Langkasuka (thế Kỷ Ii-xv)
- Tiểu Quốc Lavo (450-1388)
- Tiểu Quốc Mataram (732-1006)
- Tiểu Quốc Panduranga
- Tiểu Quốc Prome (1482-1542)
- Tiểu Quốc Pyu
- Tiểu Quốc Sri Ksetra (thế Kỷ Iii-ix)
- Tiểu Quốc Sunda (669-1579)
- Tiểu Quốc Thaton (thế Kỷ Ix-1057)
- Tiểu Quốc Thonburi (1768-1782)
- Tiểu Quốc Yamatai
- Tigris
- Tilak Ban Gandakha (1856-1920)
- Tín Ngưỡng Thờ Cúng Tổ Tiên Ở Châu Phi
- Tín Ngưỡng Thờ Cúng Tổ Tiên Ở Mỹ Latinh
- Tín Ngưỡng Thờ Thần Vua
- Tình Cảnh Giai Cấp Công Nhân Anh (1844)
- Tỉnh Điền
- Tinh Thần Luật Pháp (1748)
- Tổ Chức Ai Cập Trẻ (1879)
- Tổ Chức Các Nước Châu Mỹ (oea)
- Tổ Chức Các Nước Xuất Khẩu Dầu Mỏ (opec)
- Tổ Chức Dân Tộc Mã Lai Thống Nhất (umno)
- Tổ Chức Doan Kết Cac Dan Tộc Á, Phi (aapso, 1957)
- Tổ Chức Độc Quyền
- Tổ Chức Giải Phóng Palestine (plo)
- Tổ Chức Hiệp Ước Bắc Đại Tây Dương (nato)
- Tổ Chức Hiệp Ước Đông Nam Á
- Tổ Chức Hiệp Ước Vácxava
- Tổ Chức Hợp Tác Kinh Tế Châu Âu (oeec)
- Tổ Chức Kinh Tế Mỹ Latinh (sela)
- Tổ Chức Nguyên Tử Châu Âu
- Tổ Chức Nhan Dan Tay Nam Phi (swapo)
- Tổ Chức Thống Nhất Châu Phi (oau)
- Tô, Dung, Điệu
- Tòa Án Dị Giáo
- Tòa Án Nuyrămbec
- Tòa Án Xét Xử Tội Ác Diệt Chủng Khmer Đỏ
- Toàn Cầu Hóa
- Tộc Người Aryan
- Tộc Người Dravidian
- Tộc Người Etruscans
- Tộc Người Latinh
- Tộc Người Slave
- Tội Phạm Chiến Tranh
- Tôn Giáo Cực Đoan
- Tôn Trung Sơn (1866-1925)
- Tổng Tấn Công
- Tổng Tuyển Cử Ở Australia
- Tổng Tuyển Cử Ở Mexico (1988, 2003, 2006, 2009, 2013)
- Tổng Tuyển Cử Ở New Zealand
- Totem Giáo
- Trại Tập Trung Do Thái
- Trajan (53-117)
- Trân Châu Cảng
- Trận Chiến Austerlitz (1805)
- Trận Chiến Borodino (1812)
- Trận Chiến Kosovo (1389)
- Trận Chiến Kurk (5–15/7/1943)
- Trận Chiến Marathon
- Trận Chiến Mohács (1526)
- Trận Chiến Plassey (1757)
- Trận Chiến Waterloo (1815)
- Trận Chiến Xích Bích (208)
- Trận Chiến Yarmouk (636)
- Trần Độc Tú (1879-1942)
- Trận En Alamen (1942) Ở Bắc Phi
- Trận Saratoga (1777)
- Trận Stalingrad (1942)
- Trận Valmy (1792)
- Trận Vimy Ridge (9/4/1917)
- Trận Yorktown (1781)
- Trang Viên
- Tranh Chấp Nhật Bản - Trung Quốc Ở Biển Hoa Đông
- Tranh Chấp Ở Bahrain (1927-1971)
- Tranh Chấp Quần Đảo Manvinat (1982)
- Transjordan Độc Lập
- Trào Lưu Triết Học Khai Sáng
- Trật Tự Hai Cực Ianta (1945-1991)
- Trật Tự Kinh Tế Quốc Tế Mới (nieo)
- Triết Học Khắc Kỉ
- Triết Học Kinh Viện
- Triệu Đà (240-137 Tcn)
- Triều Đại Abbasid
- Triều Đại Umayyad
- Triệu Khuông Dận (927-976)
- Triều Tiên Dưới Ách Thống Trị Của Quân Phiệt Nhật Bản
- Triều Tiên Thời Tiền Sử
- Trịnh Hòa Hạ Nam Dương
- Trudeau Justin
- Trudeau Pierre (1919-2000)
- Truman Harry (1884-1972)
- Trump Donald
- Trung Hoa Dân Quốc
- Trung Quốc Đồng Minh Hội (1905)
- Trung Quốc Sử Tự Luận
- Trung Quốc Trong Những Năm 1919-1949
- Trung Quốc Trong Những Năm 1949-1978
- Trung Tâm Thương Mại Châu Phi-bồ Đào Nha (thế Kỷ Xvi-xvii)
- Trung Vương Quốc
- Trường Phái Annales
- Trường Phái Phương Pháp
- Trương Phụ (1375-1449))
- Tư Bản
- Tứ Đại Kỳ Thư
- Tứ Di
- Từ Hi Thái Hậu (1835-1908)
- Tứ Khố Toàn Thư
- Tuần Hành Vì Đất Đai Của Người Maori (1975)
- Tuần Lễ Đẫm Máu (1871)
- Tuân Tử (khoảng 313-238 Tcn)
- Tunku Abdul Rahman
- Tượng Bán Thân Của Nefertiti
- Tượng Đầu Khổng Lồ
- Tưởng Giới Thạch (1887-1975)
- Tượng Nhân Sư (sphinx)
- Tupac Amaru (1545-1572)
- Tupac Yupanqui (1441-1493)
- Tutankhamun
- Tutu Desmond
- Tuyên Bố 14 Điểm
- Tuyên Bố Đường Lưỡi Bò
- Tuyên Ngôn Balfour (1917)
- Tuyên Ngôn Biltimore (1942)
- Tuyên Ngôn Brazavin (1988)
- Tuyên Ngôn Cairo (1943)
- Tuyên Ngôn Của Đảng Cộng Sản (1848)
- Tuyên Ngôn Độc Lập 1776 Của Mỹ
- Tuyên Ngôn Độc Lập Hạ Canada 1838
- Tuyên Ngôn La Habana
- Tuyên Ngôn Nhân Quyền Và Dân Quyền 1789
- Tuyên Ngôn Toàn Cầu Về Nhân Quyền
- Tuyên Ngôn Về Phi Thực Dân Hóa (1960)
- Tuyên Ngôn Về Quyền Của Nước Anh (1689)
- Tuyên Ngôn Về Xóa Bỏ Chế Độ Phân Biệt Chủng Tộc (1963)
- U Nu (1907-1995)
- U Thant (1909-1974)
- Uông Tinh Vệ (1883-1944)
- Upanishad
- Ur Iii (vương Triều Ur Thứ Ba)
- Utopia (1516)
- Ủy Ban An Ninh Quốc Gia Nga (kgb)
- Ủy Ban Kinh Tế Mỹ Latinh Và Caribe (eclac)
- Vai Trò Của Lao Động Trong Quá Trình Chuyển Biến Từ Vượn Thành Người
- Vai Trò Và Các Phương Pháp Khảo Cổ Học
- Văn Chương Và Âm Nhạc Hồi Giáo Trong Thời Đại Vàng Son
- Vấn Đề Anzat - Lorraine
- Vấn Đề Bắc Borneo
- Vấn Đề Bán Đảo Triều Tiên Sau Năm 1945
- Vấn Đề Campuchia
- Vấn Đề Dầu Khí Ở Arab (1931)
- Vấn Đề Đền Preah Vihear
- Vấn Đề Đông Timor
- Vấn Đề Hạt Nhân Trên Bán Đảo Triều Tiên
- Vấn Đề Hồng Kông
- Vấn Đề Kênh Đào Panama
- Vấn Đề Macau
- Vấn Đề Palestine
- Vấn Đề Sarawak
- Van Hoa A Sơn
- Văn Hóa Byzantine
- Văn Hóa Jomon
- Van Hoa Moustier
- Văn Hoá Phục Hưng
- Văn Hóa Sen
- Văn Hóa Thời Nguyên
- Văn Hóa Yayoi
- Vạn Lí Trường Thành
- Văn Minh Ai Cập Cổ Đại
- Văn Minh Aztec
- Văn Minh Inca
- Văn Minh Lưỡng Hà Cổ Đại
- Văn Minh Maya
- Văn Minh Olmec
- Văn Minh Pueblo
- Văn Minh Teotihuacan
- Văn Minh Toltec
- Văn Minh Zapotec
- Vạn Ngôn Thư (1895)
- Văn Tự Thắt Nút Quipu
- Vệ Tinh Sputnik
- Verwoerd Hendrik (1901-1966)
- Vespasian (9-79)
- Vi Xương Huy (1823-1856)
- Viện Nguyên Lão
- Viên Thế Khải (1859-1916)
- Vịnh Con Lợn (1961)
- Vĩnh Lạc Đại Điển
- Vishnu Giáo
- Vô Sản
- Võ Tắc Thiên (624-705)
- Voltaire Francois Marie (1694-1778)
- Vụ Ám Sát Tổng Thống Kennedy (1963)
- Vũ Khí Hạt Nhân
- Vụ Khủng Hoảng Tên Lửa Tầm Trung Châu Âu
- Vụ Mabo Về Quyền Sở Hữu Đất Đai Của Người Thổ Dân (1992)
- Vụ Tấn Công Khủng Bố Vào Nước Mĩ (9/11/2001)
- Vụ Thảm Sát Ở Amritsar (1919)
- Vụ Thảm Sát Ở Nam Kinh (1937)
- Vụ Thảm Sát Tlatelolco (10/1968)
- Vượn Phương Nam
- Vườn Treo Babylon
- Vương An Thạch (1021-1086)
- Vương Minh (1904-1974)
- Vương Quốc Angkor (802-1432)
- Vương Quốc Asante (thế Kỷ Xvi-xviii)
- Vương Quốc Ashanti
- Vương Quốc Ava
- Vương Quốc Ayuthaya (1351-1767)
- Vương Quốc Benin (thế Kỷ Xvi-xix)
- Vương Quốc Brazil Tuyên Bố Độc Lập
- Vương Quốc Buganda
- Vương Quốc Chămpa (192-1832)
- Vương Quốc Chămpaxắc (1713-1946)
- Vương Quốc Chân Lạp (thế Kỷ Vi-ix)
- Vương Quốc Côngô
- Vương Quốc Dahomey (thế Kỷ Xvi-xviii)
- Vương Quốc Dvaravati (thế Kỷ Vi-xiii)
- Vương Quốc Franks
- Vương Quốc Fuji
- Vương Quốc Hồi Giáo Malacca (1400-1511)
- Vương Quốc Hồi Giáo Sulu (1405-1915)
- Vương Quốc Kaabu (1500-1620)
- Vương Quốc Kushan (60-240)
- Vương Quốc La Plata
- Vương Quốc Lâm Ấp (200-750)
- Vương Quốc Lan Xang (1353 -1707)
- Vương Quốc Luông Phrabang (1707-1949)
- Vương Quốc Macedonia
- Vương Quốc Madagascar
- Vương Quốc Magadha (543-491 Tcn)
- Vương Quốc Majapahit (1293-1527)
- Vương Quốc Maratha
- Vương Quốc Mysore
- Vương Quốc Pagan (1044-1287)
- Vương Quốc Pallava
- Vương Quốc Pegu (1278-1539; 1550-1552)
- Vương Quốc Pêru
- Vương Quốc Phổ
- Vương Quốc Phù Nam (thế Kỷ I-vii)
- Vương Quốc Segu Bambara
- Vương Quốc Sikh
- Vương Quốc Singapura (1299-1398)
- Vương Quốc Srivijaya (1650-1377)
- Vương Quốc Srivijaya (650-1377)
- Vương Quốc Sukhothai (1238-1438)
- Vương Quốc Tân Granada
- Vương Quốc Tân Tây Ban Nha
- Vương Quốc Tio
- Vương Quốc Viêng Chăn (1707-1828)
- Vương Quốc Vijayanagara
- Vương Quốc Xiêm (1782-1932)
- Vương Quốc Zanzibar
- Vương Thao (1827-1879)
- Vương Triều Ayyubids
- Vương Triều Bourbon
- Vương Triều Chakri (1782 - Nay)
- Vương Triều Fatimid
- Vương Triều Goryeo
- Vương Triều Gupta (280-550)
- Vương Triều Harsha (590-647)
- Vương Triều Hồi Giáo Delhi (1206-1526)
- Vương Triều Indrapura (850-982)
- Vương Triều Joseon
- Vương Triều Konbaung (1752-1885)
- Vương Triều Maurya (321-232 Tcn)
- Vương Triều Mogul (1526-1858)
- Vương Triều Qajar
- Vương Triều Sailendra (thế Kỷ Viii-ix)
- Vương Triều Stuart
- Vương Triều Taungoo (1510-1752)
- Washington George (1732-1799)
- Westmoreland William Childs (1914-2005)
- Wilhelm I (1797-1888)
- Wilhelm Ii (1859-1941)
- William I (1533-1584)
- William Iii (1650-1702)
- Wilson Woodrow (1856-1924)
- Xanana Gusmão
- Xenophon (430-350 Tcn)
- Xô Viết
- Xứ Bảo Hộ Ngoài Liên Bang Malay
- Xuân Thu
- Xung Đột Biên Giới Trung Quốc – Liên Xô (1969)
- Xung Đột Giữa Bình Dân Và Quý Tộc Ở La Mã
- Xung Đột Hi Lạp - Thổ Nhĩ Kỳ (1919-1922)
- Y Học Trung Quốc Cổ Đại
- Yaroslav Thông Thái (1019-1054) Và Bộ Luật Rus.pravda
- Yeltsin Boris Nikolayevich
- Yukichi Fukuzawa (1835-1901)
- Ziggurat